🔍
Search:
CÁI MIỆNG
🌟
CÁI MIỆNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
입의 생긴 모양.
1
BỜ MÔI, CÁI MIỆNG:
Hình dạng của miệng.
-
-
1
행동은 하지 않으면서 말만 잘하다.
1
(CHỈ CÁI MIỆNG SỐNG), CHỈ ĐƯỢC CÁI MỒM, CHỈ MỒM MÉP TÉP NHẢY:
Chỉ nói giỏi trong khi không chịu hành động.